背格好
[Bối Cách Hảo]
背恰好 [Bối Kháp Hảo]
背恰好 [Bối Kháp Hảo]
せいかっこう
せかっこう
Danh từ chung
tầm vóc; vóc dáng; chiều cao; kích thước; thể hình