1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肯定(こうてい)
- Loại từ: danh từ; động từ する(肯定する); tính từ-na liên quan: 肯定的(こうていてき)
- Nghĩa khái quát: sự khẳng định, sự thừa nhận là đúng/đúng đắn; mang sắc thái “tích cực” trong đánh giá
- Cụm thường gặp: 肯定文(câu khẳng định), 肯定形(dạng khẳng định), 肯定の返事(câu trả lời khẳng định), 自己肯定感(cảm nhận tự khẳng định bản thân)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: “Khẳng định/Thừa nhận” một mệnh đề hay ý kiến là đúng hoặc chấp nhận nội dung đó (trái nghĩa với 否定).
- Nghĩa 2: Trong ngôn ngữ học, chỉ loại câu/dạng “khẳng định” (肯定文・肯定形), đối lập với “phủ định”.
- Nghĩa 3: (mở rộng qua 肯定的) Đánh giá theo hướng tích cực, nhìn nhận tốt.
3. Phân biệt
- 肯定 vs 否定: 肯定 là khẳng định/chấp nhận; 否定 là phủ nhận/bác bỏ.
- 肯定 vs 賛成: 肯定 thiên về “thừa nhận tính đúng”, còn 賛成 là “tán thành” một đề xuất/phương án.
- 肯定 vs 同意: 同意 là đồng ý (về quan điểm/quyết định); 肯定 có thể rộng hơn, gồm cả thừa nhận tính đúng của sự việc.
- 肯定 vs 承認: 承認 là “phê chuẩn/chấp thuận” mang tính thủ tục, hành chính; 肯定 nghiêng về thái độ/nhận định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を肯定する(khẳng định/đồng thuận điều gì đó)
- Mẫu: 肯定も否定もしない(không khẳng định cũng không phủ định)
- Mẫu: 肯定の返事をする(đưa ra câu trả lời khẳng định)
- Mẫu: 肯定的に評価する/受け止める(đánh giá/tiếp nhận theo hướng tích cực)
- Ngữ pháp: 肯定文・肯定形 ↔ 否定文・否定形
- Ngữ cảnh: học thuật, kinh doanh, thảo luận, ngôn ngữ học; sắc thái trang trọng đến trung tính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 否定 |
Đối nghĩa |
Phủ định, bác bỏ |
Cặp đối lập trực tiếp với 肯定 |
| 賛成 |
Gần nghĩa |
Tán thành |
Tập trung vào ủng hộ đề xuất/quyết sách |
| 同意 |
Gần nghĩa |
Đồng ý |
Nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên |
| 承認 |
Liên quan |
Phê chuẩn, chấp thuận |
Mang sắc thái thủ tục/hành chính |
| 肯定的 |
Tính từ liên quan |
Mang tính tích cực |
Dạng -的 để biến thành tính từ-na |
| 肯定文/肯定形 |
Thuật ngữ |
Câu/dạng khẳng định |
Đối lập với 否定文/否定形 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 肯(コウ): ưng thuận, chấp nhận.
- 定(テイ・ジョウ/さだ): cố định, quyết định, ổn định.
- Ý hợp thành: “quyết định theo hướng chấp nhận/khẳng định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá ý kiến người khác, dùng 肯定 cho thái độ chấp nhận tính đúng, còn muốn nhấn mạnh “tích cực, lạc quan” thì dùng 肯定的. Trong giao tiếp, “肯定も否定もしない” hữu ích khi cần giữ trung lập. Trong dạy ngôn ngữ, phân biệt rõ “肯定文” và “否定文” giúp học nhanh cấu trúc câu.
8. Câu ví dụ
- 彼の意見を肯定した。
Tôi đã khẳng định/đồng thuận với ý kiến của anh ấy.
- 上司は計画を肯定も否定もしなかった。
Sếp không khẳng định cũng không phủ định kế hoạch.
- これは肯定文です。
Đây là câu khẳng định.
- 彼女の努力を肯定的に評価する。
Đánh giá nỗ lực của cô ấy theo hướng tích cực.
- 失敗を肯定的に受け止めれば成長につながる。
Nếu đón nhận thất bại một cách tích cực sẽ dẫn đến trưởng thành.
- 彼は質問に肯定の返事をした。
Anh ấy đã đưa ra câu trả lời khẳng định cho câu hỏi.
- データが仮説を肯定している。
Dữ liệu đang ủng hộ/khẳng định giả thuyết.
- 自己肯定感を高める方法を学ぶ。
Học cách nâng cao cảm nhận tự khẳng định bản thân.
- その発言は差別を肯定しかねない。
Phát ngôn đó có thể bị hiểu là đang khẳng định/ủng hộ sự kỳ thị.
- 彼の表情は無言の肯定を示していた。
Vẻ mặt anh ấy cho thấy một sự khẳng định trong im lặng.