肝斑 [Can Ban]
かんぱん
しみ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

nám da; đốm gan

🔗 シミ

Hán tự

Can gan; can đảm
Ban đốm; vết; chấm; mảng

Từ liên quan đến 肝斑