1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肉体
- Cách đọc: にくたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cơ thể, thân xác (nhấn mạnh phương diện vật lý của con người)
- Sắc thái/độ trang trọng: Hơi trang trọng, thiên về sách vở; thường dùng trong văn viết, y học, triết học, pháp luật, văn nghệ thuật
- Ngữ vực: Học thuật, báo chí, văn chương; trong đời sống hàng ngày ít dùng hơn so với 体/身体
2. Ý nghĩa chính
- Cơ thể vật lý của con người, đối lập với tinh thần/ý thức: nhấn mạnh phần “xác” hữu hình.
- Thân xác trong các ngữ cảnh đạo đức, pháp luật, y học, nghệ thuật biểu đạt cơ thể.
- Trong cấu trúc từ ghép, chỉ phần “lao động bằng sức”, “quan hệ xác thịt”, “vẻ đẹp hình thể”: 肉体労働, 肉体関係, 肉体美, 肉体表現.
3. Phân biệt
- 体(からだ)/身体(しんたい): nghĩa rộng, trung tính, dùng phổ biến hằng ngày. 身体 có sắc thái trang trọng hơn 体.
- 肉体: nhấn mạnh “thân xác” hữu hình, thường đối chiếu với 精神/魂. Dùng khi muốn phân tách “thân” và “tâm”.
- 躰 (hiếm): dị thể của 体, không nên dùng trong chuẩn hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thông dụng:
肉体と精神, 肉体を鍛える, 肉体の限界, 肉体改造, 肉体表現, 肉体美, 肉体労働, 肉体関係.
- Văn phong: báo chí, học thuật, văn nghệ thuật; trong hội thoại bình thường, thường nói からだ/体.
- Tránh dùng trực tiếp trong tình huống nhạy cảm; cân nhắc dùng uyển ngữ tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 体(からだ) |
Gần nghĩa |
Cơ thể |
Trung tính, dùng hằng ngày; không nhấn mạnh đối lập với tinh thần. |
| 身体(しんたい) |
Gần nghĩa |
Thân thể |
Trang trọng hơn 体; dùng trong y học, pháp lý, thể thao. |
| 精神(せいしん) |
Đối nghĩa khái niệm |
Tinh thần |
Thường đi cặp đối lập “肉体と精神”. |
| 魂(たましい)/心(こころ) |
Đối nghĩa khái niệm |
Linh hồn / Tâm |
Văn chương/triết học; nhấn mạnh phần phi vật chất. |
| 肉体労働 |
Từ ghép liên quan |
Lao động chân tay |
Đối lập với 知的労働 (lao động trí óc). |
| 肉体関係 |
Từ ghép liên quan |
Quan hệ xác thịt |
Ngữ cảnh đạo đức, pháp luật, báo chí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 肉: “thịt”, âm On: にく.
- 体: “thân thể”, âm On: たい; âm Kun: からだ.
- Ghép nghĩa: “thân thể bằng thịt” → thân xác hữu hình, đối lập với phần tinh thần.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn muốn diễn đạt sự rèn luyện về “thể chất” theo hướng biểu đạt mang tính nghệ thuật hay khoa học, 肉体 cho sắc thái khách quan và trang trọng. Trong giao tiếp đời thường “tập luyện cơ thể”, hãy ưu tiên 体/からだ để tự nhiên hơn; chỉ dùng 肉体 khi cần nhấn mạnh đối lập với tinh thần hoặc khi viết văn/báo cáo.
8. Câu ví dụ
- 彼はスポーツで鍛えた肉体を持っている。
Anh ấy có một cơ thể được rèn luyện nhờ thể thao.
- 精神だけでなく、肉体の健康も大切だ。
Không chỉ tinh thần mà sức khỏe thân xác cũng quan trọng.
- 長時間の肉体労働でくたくたになった。
Tôi kiệt sức vì lao động chân tay trong thời gian dài.
- 小説では「魂は肉体を離れた」と描写されている。
Trong tiểu thuyết có miêu tả “linh hồn rời khỏi thân xác”.
- ヨガは肉体を整え、呼吸を整える。
Yoga điều chỉnh cơ thể và hơi thở.
- 事故で彼は自分の肉体の限界を知った。
Sau tai nạn, anh ấy hiểu được giới hạn thân xác của mình.
- 夏に向けて肉体改造を始めた。
Tôi bắt đầu “tái tạo hình thể” để chuẩn bị cho mùa hè.
- 彼らは肉体関係を持たないと約束した。
Họ hứa sẽ không có quan hệ xác thịt.
- 彼のダンスは肉体表現が豊かだ。
Bài nhảy của anh ấy có biểu đạt cơ thể rất phong phú.
- 高齢になっても、肉体と精神のバランスを保ちたい。
Dù cao tuổi, tôi vẫn muốn giữ cân bằng giữa thân xác và tinh thần.