職業別組合 [Chức Nghiệp Biệt Tổ Hợp]
しょくぎょうべつくみあい

Danh từ chung

công đoàn nghề; công đoàn ngang

🔗 産業別組合

Hán tự

Chức công việc; việc làm
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 職業別組合