聞き流す [Văn Lưu]
ききながす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

không chú ý; bỏ qua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ききながししなさい。そんなのうわさにすぎません。
Kệ nó đi. Đó chỉ là một tin đồn.
て! ききながすすだけで1週間いっしゅうかん英語えいごがペラペラになるCDだって」「馬鹿ばか、そんなもん誇大こだい広告こうこくまってんだろ」
"Nhìn này! Chỉ cần nghe qua là một tuần sau tiếng Anh sẽ trôi chảy, đây là CD đấy." - "Thôi đi, rõ ràng là quảng cáo khoa trương mà."

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 聞き流す