翻刻 [Phiên Khắc]
ほんこく
はんこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái bản

Hán tự

Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 翻刻