翻印 [Phiên Ấn]
ほんいん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tái bản

🔗 翻刻

Hán tự

Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
Ấn con dấu; biểu tượng

Từ liên quan đến 翻印