重刻 [Trọng Khắc]
じゅうこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tái bản

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 重刻