重版 [Trọng Bản]
じゅうはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái bản

JP: 新聞しんぶんに「重版じゅうはん出来でき」と広告こうこくした。

VI: Tờ báo đã quảng cáo về việc tái bản.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 重版