増し刷り [Tăng Xoát]
ましずり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

in lại; in thêm

Hán tự

Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
Xoát in ấn

Từ liên quan đến 増し刷り