美人 [Mỹ Nhân]

びじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

người đẹp; mỹ nhân

JP: スミス夫人ふじん美人びじん有名ゆうめいだった。

VI: Bà Smith nổi tiếng là người đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

美人びじんだなあ。
Đẹp quá nhỉ.
彼女かのじょ美人びじんです。
Cô ấy cũng rất xinh đẹp.
いもうと美人びじんだ。
Em gái tôi rất xinh đẹp.
美人びじんでもある。
Cô ấy cũng là một người đẹp.
マドンナは美人びじんだ。
Madonna rất xinh đẹp.
純子じゅんこ美人びじんです。
Junko rất xinh đẹp.
メアリーは美人びじんなのよ。
Mary rất xinh đẹp.
みずしたた美人びじん
Mỹ nhân như giọt nước đọng.
彼女かのじょはすごい美人びじん
Cô ấy thật là một người đẹp tuyệt vời!
彼女かのじょ本当ほんとう美人びじんだ。
Cô ấy thật sự là một người đẹp.

Hán tự

Từ liên quan đến 美人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 美人
  • Cách đọc: びじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phụ nữ có nhan sắc đẹp, “mỹ nhân”
  • Sắc thái: trung tính đến trang trọng; dùng trong giao tiếp thường ngày đến báo chí, quảng bá
  • JLPT: khoảng N2〜N3 (phổ biến)
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 絶世の美人, 和風美人, クールビューティー, 美人コンテスト, 美人女優

2. Ý nghĩa chính

美人 nghĩa là “người phụ nữ đẹp”. Trọng tâm là vẻ đẹp tổng thể, cân đối, trang nhã; không chỉ “dễ thương” mà thiên về vẻ đẹp “đẹp theo chuẩn mực” hoặc “quý phái”. Có thể dùng để miêu tả khách quan hoặc như lời khen, nhưng nên chú ý ngữ cảnh lịch sự khi nói trực diện với người khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 美女(びじょ): cũng là “mỹ nữ”, văn phong sách báo/quảng cáo; sắc thái bóng bẩy hơn. 美人 thiên về đánh giá chung, nhã.
  • 美形(びけい): nhấn vào “ngũ quan đẹp, sắc nét”. Có thể dùng cho cả nam.
  • 美男(びなん)/イケメン: dùng cho nam. 美人 hầu như chỉ dùng cho nữ.
  • 可愛い vs 美人: “可愛い” là “dễ thương/đáng yêu”, “美人” là “đẹp” theo tiêu chuẩn trưởng thành, chững chạc hơn.
  • Lưu ý ngữ pháp: “美人だ/です” dùng làm vị ngữ. “美人な” không tự nhiên; dùng “美人の女優/美人の人” có thể gặp, nhưng thông dụng hơn là đặt trực tiếp: “美人女優”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả ngoại hình trong hội thoại, bài viết, truyền thông. Khi khen trực tiếp, cân nhắc mức độ thân mật: lịch sự hơn có thể dùng お綺麗ですね.
  • Phối hợp: 美人に見える, 美人と言われる, 絶世の美人, 和風美人(vẻ đẹp Á Đông, thanh tao).
  • Trong tiêu đề/báo chí: 美人アナウンサー, 美人社長… mang sắc thái quảng bá.
  • Thành ngữ: 美人薄命(びじんはくめい) “hồng nhan bạc mệnh” – cách nói thành ngữ, không dùng để khẳng định thực tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
美女(びじょ) Gần nghĩa Mỹ nữ Bóng bẩy, quảng cáo/bài viết.
美形(びけい) Gần nghĩa Khuôn mặt đẹp Nhấn vào đường nét gương mặt; dùng cho cả nam.
美貌(びぼう) Liên quan Vẻ đẹp, nhan sắc Dùng trong văn viết trang trọng: 美貌の持ち主.
美男(びなん)/イケメン Liên quan Đẹp trai Đối ứng cho nam giới.
綺麗な人 Gần nghĩa Người đẹp Khẩu ngữ, trung tính.
不細工(ぶさいく) Đối nghĩa Xấu xí, vụng về Thô lỗ, tránh dùng với người khác.
醜女(しこめ) Đối nghĩa Phụ nữ xấu Cổ, mang tính miệt thị, không nên dùng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 美: đẹp, mỹ. Âm On: び. Bộ thành phần liên hệ đến “đẹp”.
  • 人: người. Âm On: じん/にん. “Người đẹp”.
  • Cấu tạo: 美(đẹp)+ 人(người)→ người có vẻ đẹp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, khen ngoại hình cần sự tinh tế. “美人ですね” có thể khiến người nghe ngại; trong bối cảnh công sở, dùng biểu đạt gián tiếp như “お綺麗でいらっしゃいますね” hoặc khen nỗ lực, phong cách sẽ an toàn hơn. Các biến thể như 和風美人(vẻ đẹp dịu dàng, nền nã), ハーフ系美人(lai), クールビューティー(đẹp lạnh, cá tính) giúp mô tả sắc thái cụ thể hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は学校で一番の美人だと言われている。
    Cô ấy được nói là người đẹp nhất trường.
  • あの女優は絶世の美人として知られている。
    Nữ diễn viên đó được biết đến như một mỹ nhân tuyệt thế.
  • 初めて会った時から、彼女は大人っぽい美人だと感じた。
    Từ lần đầu gặp, tôi cảm thấy cô ấy là một người đẹp chín chắn.
  • 美人に見えるメイクのコツを教えてください。
    Hãy chỉ tôi bí quyết trang điểm trông như một mỹ nhân.
  • 彼女は和風美人で、着物がとても似合う。
    Cô ấy là kiểu mỹ nhân Á Đông, rất hợp với kimono.
  • その店は美人スタッフで有名だ。
    Cửa hàng đó nổi tiếng vì đội ngũ nhân viên nữ xinh đẹp.
  • 彼女は仕事のできる美人として社内で評判だ。
    Cô ấy có tiếng trong công ty là một mỹ nhân làm việc giỏi.
  • 美人だからといって性格まで良いとは限らない。
    Là người đẹp không có nghĩa tính cách cũng tốt.
  • 友達に「君は隠れ美人だね」と冗談を言われた。
    Bạn tôi đùa rằng “cậu là mỹ nhân tiềm ẩn đấy”.
  • 彼女は昔から美人だが、今はさらに洗練された印象がある。
    Cô ấy vốn đã đẹp từ trước, giờ lại còn cho cảm giác tinh tế hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 美人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?