絶叫
[Tuyệt Khiếu]
ぜっきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tiếng hét; tiếng thét; tiếng kêu; tiếng la
JP: 彼女は私が悪いと絶叫した。
VI: Cô ấy đã hét lên rằng tôi là người xấu.