絵かき
[Hội]
絵描き [Hội Miêu]
絵描 [Hội Miêu]
絵書き [Hội Thư]
絵描き [Hội Miêu]
絵描 [Hội Miêu]
絵書き [Hội Thư]
えかき
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
họa sĩ; nghệ sĩ
JP: 彼はあれでも絵書きだってさ。
VI: Tin được không, anh ấy là một họa sĩ đấy.
Danh từ chung
vẽ tranh; vẽ hình; vẽ