絡げる [Lạc]
紮げる [Trát]
からげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

buộc; cột

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

xắn lên (quần áo, v.v.)

Hán tự

Lạc quấn quanh; mắc vào
Trát buộc

Từ liên quan đến 絡げる