経理 [Kinh Lý]

けいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

kế toán; quản lý (tiền bạc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ経理けいりはたらいている。
Anh ấy đang làm việc ở bộ phận kế toán.

Hán tự

Từ liên quan đến 経理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経理
  • Cách đọc: けいり
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (経理する)
  • Khái quát: kế toán nội bộ, hành chính tài chính; công việc ghi chép, xử lý sổ sách
  • Ngữ vực: kinh doanh, công ty; phòng ban chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

- Công tác kế toán nội bộ: ghi nhận chứng từ, hạch toán, lập sổ sách, quyết toán.
- Bộ phận/người phụ trách kế toán: 経理部 (phòng kế toán), 経理担当 (nhân viên kế toán).

3. Phân biệt

  • 経理 vs 会計: 会計 có thể là “thanh toán/thu ngân”; 経理 là nghiệp vụ kế toán nội bộ rộng hơn.
  • 経理 vs 財務: 財務 thiên về quản trị tài chính, huy động vốn, dòng tiền chiến lược; 経理 thiên về ghi chép, chuẩn mực, báo cáo.
  • 簿記: kỹ năng ghi sổ (bookkeeping), nền tảng để làm 経理.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ đơn vị: 経理部/経理課/経理担当/経理マネージャー.
  • Động từ: 経理する (ít hơn), thường nói 経理を担当する/経理を任される.
  • Collocation: 経理処理/経理システム/月次経理/年次決算と経理.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会計Phân biệtKế toán; thu chiThu ngân, kiểm toán nội bộ, môn học
財務Liên quanTài chính (quản trị)Chiến lược vốn, IR, dòng tiền
簿記Liên quanGhi sổ kế toánKỹ năng/chứng chỉ (日商簿記)
監査Liên quanKiểm toánĐánh giá độc lập/bên ngoài
出納Liên quanThu chi, thủ quỹChức năng hẹp trong kế toán
雑務Đối nghĩa lỏngViệc vặtKhông chuyên môn kế toán

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 経: sợi chỉ/kinh qua → “điều hành, trải qua (quy trình)”. 理: lý, sắp xếp, xử lý.
- Hợp nghĩa: “xử lý, sắp xếp các nghiệp vụ tiền tệ theo lý (chuẩn mực)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, 経理 thường gắn với chu kỳ 月次/四半期/年次, các chuẩn mực (日本基準/IFRS), và hệ thống ERP. Diễn đạt tự nhiên là “経理を担当しています” hơn là “経理します”.

8. Câu ví dụ

  • 私は会社で経理を担当しています。
    Tôi phụ trách kế toán tại công ty.
  • 経理部に請求書を回してください。
    Vui lòng chuyển hóa đơn sang phòng kế toán.
  • 月次経理の締め作業で残業になった。
    Tôi phải làm thêm do công việc chốt sổ kế toán tháng.
  • 新しい経理システムに移行した。
    Đã chuyển sang hệ thống kế toán mới.
  • 彼女は経理経験が豊富だ。
    Cô ấy có kinh nghiệm kế toán phong phú.
  • 不正を防ぐため、経理と出納を分離している。
    Để ngăn gian lận, tách kế toán và thủ quỹ.
  • 監査に備えて経理資料を整理した。
    Tôi đã sắp xếp tài liệu kế toán để chuẩn bị kiểm toán.
  • フリーランスでも経理は欠かせない。
    Kể cả làm tự do cũng không thể thiếu kế toán.
  • この処理は経理規程に沿って行ってください。
    Hãy thực hiện xử lý này theo quy chế kế toán.
  • 決算期は経理が特に忙しい。
    Vào kỳ quyết toán, bộ phận kế toán đặc biệt bận rộn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?