細道
[Tế Đạo]
ほそ道 [Đạo]
ほそ道 [Đạo]
ほそみち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
con đường hẹp; lối đi hẹp