Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
累次
[Lũy Thứ]
るいじ
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
liên tiếp; lặp đi lặp lại
Hán tự
累
Lũy
tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
次
Thứ
tiếp theo; thứ tự
Từ liên quan đến 累次
たて続け
たてつづけ
liên tiếp; chuỗi
ぶっ続け
ぶっつづけ
liên tục; không nghỉ
一続き
ひとつづき
chuỗi; loạt; dãy
一連
いちれん
chuỗi; dãy
引続き
ひきつづき
liên tục; không ngừng; không gián đoạn
立て続け
たてつづけ
liên tiếp; chuỗi
立続け
たちつづけ
bị giữ đứng
続けざま
つづけざま
liên tiếp
連続
れんぞく
liên tục; chuỗi
Xem thêm