素粒子 [Tố Lạp Tử]
そりゅうし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

hạt cơ bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電子でんしとは素粒子そりゅうしいちしゅである。
Electron là một loại hạt cơ bản.
専門せんもん素粒子そりゅうし物理ぶつりがくです。
Chuyên ngành của tôi là vật lý hạt nhân.
ここにきて、現代げんだい素粒子そりゅうし物理ぶつりがく先行さきゆきがかなりあやしくなった。
Đến thời điểm này, tương lai của vật lý hạt nhân hiện đại trở nên khá mờ mịt.

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Lạp hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 素粒子