紛らわしい [Phân]
まぎらわしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ nhầm lẫn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはちょっとまぎらわしいな。
Cái này hơi gây nhầm lẫn.
今回こんかい試験しけんは、むずかしかったうえ質問しつもんまぎらわしかった。
Kỳ thi lần này không những khó mà các câu hỏi còn gây nhầm lẫn.

Hán tự

Phân phân tâm; nhầm lẫn; đi lạc; chuyển hướng

Từ liên quan đến 紛らわしい