多義的 [Đa Nghĩa Đích]
たぎてき

Tính từ đuôi na

mơ hồ; đa nghĩa; có nhiều nghĩa

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Nghĩa chính nghĩa
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 多義的