粘り強い
[Niêm 強]
ねばり強い [強]
ねばり強い [強]
ねばりづよい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
kiên trì; bền bỉ; cứng đầu; kiên định
JP: 彼は粘り強い精神の持ち主だ。
VI: Anh ấy là người kiên trì.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
dính