1. Thông tin cơ bản
- Từ: 粘り強い
- Cách đọc: ねばりづよい
- Loại từ: Tính từ -い (い形容詞)
- Nghĩa khái quát: tính cách/thái độ **kiên trì, bền bỉ, không bỏ cuộc**, theo đuổi đến cùng
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được cả văn nói và văn viết (trong học thuật, báo chí, kinh doanh)
- Cụm thường gặp: 粘り強い性格/努力/交渉/対応/取り組み/チーム/姿勢/説得/守備
2. Ý nghĩa chính
1) Kiên trì, bền bỉ: Chỉ người hay cách làm không nản, tiếp tục cố gắng đến khi đạt mục tiêu (ví dụ: 粘り強い努力, 粘り強い人).
2) Dai sức, “bám” trận: Trong thể thao/đấu trí, giữ nhịp thi đấu, phòng ngự, theo đuổi đối thủ một cách dai dẳng (ví dụ: 粘り強い守備, 粘り強いプレー).
Lưu ý: Trọng tâm ngữ nghĩa nằm ở “không bỏ cuộc” chứ không phải chỉ “lâu”.
3. Phân biệt
- 根気強い: Nhấn vào “có nhiều kiên nhẫn” để làm việc đều đặn. Gần nghĩa với 粘り強い, nhưng 根気強い thiên về sức chịu đựng đều đặn.
- 忍耐強い/我慢強い: Nhấn vào “chịu đựng gian khổ/đau đớn”. 粘り強い thiên về chủ động theo đuổi mục tiêu.
- しぶとい (khẩu ngữ): “Dai như đỉa”, hơi sắc thái tiêu cực tùy ngữ cảnh. 粘り強い là trung tính/tích cực.
- 粘る (động từ): “cố đeo bám/không buông”, còn 粘り強い là tính từ mô tả phẩm chất hay cách làm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 粘り強い+名詞(粘り強い交渉/支援/態度)
- 粘り強い+人/性格/チーム
- 粘り強い姿勢で+動詞(取り組む/説得する/続ける)
- Ngữ cảnh: thể thao, kinh doanh/đàm phán, học thuật/nghiên cứu, giáo dục (khuyên học sinh kiên trì).
- Tránh lạm dụng ở ngữ cảnh cần sắc thái tiêu cực; khi muốn “dai dẳng đến mức phiền toái”, dùng しつこい/しぶとい phù hợp hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 根気強い |
Đồng nghĩa gần |
Rất kiên nhẫn |
Nhấn “kiên nhẫn” theo thời gian dài, đều đặn |
| 忍耐強い/我慢強い |
Đồng nghĩa gần |
Chịu đựng giỏi |
Thiên về chịu đựng khó khăn/đau đớn |
| しぶとい |
Gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Dai dẳng |
Đôi khi mang sắc thái tiêu cực |
| 粘る |
Động từ gốc |
Đeo bám/không buông |
Hành động cụ thể; tính từ là 粘り強い |
| 諦めない |
Liên quan |
Không bỏ cuộc |
Phát biểu trực tiếp, trung tính |
| しつこい |
Đối chiếu |
Quấy rầy, phiền |
Không dùng thay cho nghĩa tích cực của 粘り強い |
| 短気 |
Đối nghĩa |
Nóng nảy, mau chán |
Phẩm chất trái ngược |
| 諦めっぽい |
Đối nghĩa |
Dễ bỏ cuộc |
Trái nghĩa trực tiếp trong sắc thái khẩu ngữ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 粘り(độ dính, sự dẻo dai → ねばり)+ 強い(mạnh, vững) → “dẻo dai và mạnh mẽ”.
- Kanji:
- 粘: “niêm” – gợi liên tưởng sự dính/chặt; âm kun: ねば-る.
- 強: “cường” – mạnh, bền; âm kun: つよ-い.
- Mẹo nhớ: Hình dung “độ dính” + “sức mạnh” = bám mục tiêu đến cùng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen ai “粘り強い”, người Nhật thường đánh giá cả năng lực tự quản lý và thái độ theo đuổi mục tiêu. Trong công việc, “粘り強い交渉/説得” thể hiện cách tiếp cận kiên nhẫn, tôn trọng quy trình, biết thay đổi góc tiếp cận mà không bỏ cuộc. Tránh dùng với sắc thái gây khó chịu; nếu người nghe có thể cảm thấy bị “đeo bám”, hãy cân nhắc しつこい là từ khác hẳn.
8. Câu ví dụ
- 彼は最後まで粘り強い守備を見せた。
Anh ấy đã trình diễn một hàng thủ bền bỉ đến phút cuối.
- 交渉は長引いたが、粘り強い話し合いで合意に達した。
Cuộc đàm phán kéo dài nhưng nhờ trao đổi kiên trì mà đã đạt được thỏa thuận.
- 彼女は粘り強い性格で、難題でも必ずやり切る。
Cô ấy có tính cách kiên trì, việc khó mấy cũng làm đến cùng.
- チームは粘り強い戦いで逆転勝ちを収めた。
Đội đã chiến thắng ngược nhờ thi đấu bền bỉ.
- この研究には粘り強いデータ収集が欠かせない。
Nghiên cứu này không thể thiếu việc thu thập dữ liệu một cách kiên trì.
- 教師として、学生に粘り強い学習姿勢を育てたい。
Là giáo viên, tôi muốn nuôi dưỡng thái độ học tập bền bỉ cho học sinh.
- 彼は粘り強い説得で顧客の不安を解消した。
Anh ấy đã xua tan lo lắng của khách hàng bằng sự thuyết phục kiên trì.
- 新人だが、粘り強い取り組みで成果を出している。
Tuy là người mới, nhưng nhờ làm việc bền bỉ mà đã đạt thành quả.
- 状況が厳しくても粘り強い対応が必要だ。
Dù tình hình khắc nghiệt vẫn cần cách ứng phó kiên trì.
- 最後の一球まで粘り強いプレーを見せよう。
Hãy chơi bền bỉ đến tận cú ném cuối cùng.