粘っこい [Niêm]
ねばっこい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dính; nhầy; dẻo; dính như keo

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kiên trì; bền bỉ; ngoan cố

Hán tự

Niêm dính; dẻo; nhờn; kiên trì

Từ liên quan đến 粘っこい