Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
dính
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
dày đặc (ví dụ: sơn); bôi dày
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
khắp nơi (dán, đóng dấu, v.v.)
JP: 彼は壁一面にポスターをべたべた張った。
VI: Anh ấy đã dán đầy poster lên một bức tường.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
bám chặt (ví dụ: của người); theo sát; quấn quýt; tán tỉnh
JP: お前が近くにいるのをいいことにベタベタしやがって!!
VI: Anh ta lợi dụng việc tôi ở gần để trở nên quá quấn lấy tôi!!
Tính từ đuôi na
⚠️Khẩu ngữ
sáo rỗng; nhàm chán
🔗 べた