ベタベタ
べたべた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

dính

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

dày đặc (ví dụ: sơn); bôi dày

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

khắp nơi (dán, đóng dấu, v.v.)

JP: かれかべいちめんにポスターをべたべたった。

VI: Anh ấy đã dán đầy poster lên một bức tường.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bám chặt (ví dụ: của người); theo sát; quấn quýt; tán tỉnh

JP:まえちかくにいるのをいいことにベタベタしやがって!!

VI: Anh ta lợi dụng việc tôi ở gần để trở nên quá quấn lấy tôi!!

Tính từ đuôi na

⚠️Khẩu ngữ

sáo rỗng; nhàm chán

🔗 べた

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ベタベタするんじゃねえよっ!鬱陶うっとうしい!
Đừng có dính lấy tôi như thế! Thật là phiền toái!
ほら、ったばっかりのころってベタベタしたいじゃない?
Bạn thấy đấy, khi mới yêu nhau, ai cũng muốn dính lấy nhau suốt không phải sao?
からだちゅうあせでベタベタだ。はや風呂ふろはいってさっぱりしたいよ。
Người tôi đầy mồ hôi, muốn tắm để thấy sảng khoái.

Từ liên quan đến ベタベタ