粘い [Niêm]
ねばい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「ちょっとカタいかな~」「カタい?」「ねばたびたかすぎるってことさ」
"Chút đặc quá nhỉ", "Đặc?", "Ý là độ nhớt cao quá đấy".

Hán tự

Niêm dính; dẻo; nhờn; kiên trì

Từ liên quan đến 粘い