粘着性 [Niêm Khán Tính]
ねんちゃくせい

Danh từ chung

độ bám dính; độ dính; độ nhớt

Hán tự

Niêm dính; dẻo; nhờn; kiên trì
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 粘着性