Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粘着力
[Niêm Khán Lực]
ねんちゃくりょく
🔊
Danh từ chung
lực dính; độ nhớt
Hán tự
粘
Niêm
dính; dẻo; nhờn; kiên trì
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 粘着力
粘り
ねばり
dính; độ nhớt
粘性
ねんせい
nhớt; dính; dẻo
粘着性
ねんちゃくせい
độ bám dính; độ dính; độ nhớt