粘り [Niêm]

ねばり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

dính; độ nhớt

JP: つぎには、これらのやのうえきぬいとをさらにり、中央ちゅうおうなめらかで、ねばりのない部分ぶぶんのこす。

VI: Sau đó, họ sẽ căng thêm tơ lụa trên những cái giàn này và để lại một phần trơn tru, không dính ở giữa tổ.

Danh từ chung

kiên trì; bền bỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはマラソン大会たいかい最後さいごまでねばるも、ライバルにやぶれた。
Tom đã cố gắng đến cuối cùng trong cuộc thi marathon nhưng vẫn bị đối thủ đánh bại.

Hán tự

Từ liên quan đến 粘り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 粘り
  • Cách đọc: ねばり
  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng thường gặp: 粘りがある/ない, 粘りを見せる, 粘りのあるN, 粘り強さ
  • Chủ đề: Ẩm thực, tính chất vật lý (độ dính/độ nhớt), tính cách (kiên trì), thể thao/thi đấu

2. Ý nghĩa chính

  • Độ dính, độ nhớt: Chỉ cảm giác dẻo dính của vật chất như cơm, bột, keo, natto. Ví dụ: ご飯の粘り (độ dẻo của cơm).
  • Sự kiên trì, bền bỉ: Dùng ẩn dụ cho “độ lì”, không bỏ cuộc. Ví dụ: 終盤の粘り (sự bền bỉ ở phút cuối).

3. Phân biệt

  • 粘り vs 粘る: 粘り là danh từ “độ dính/kiên trì”; 粘る là động từ “dính/kiên trì đến cùng”.
  • 粘り vs 粘り強さ/粘り強い: 粘り (n) là khái niệm chung; 粘り強さ (n) nhấn mạnh sức bền; 粘り強い (adj) “kiên trì, bền bỉ”.
  • 粘り vs 粘着: 粘着 thiên về “tính bám dính” (thuật ngữ kỹ thuật, keo dán), ít dùng cho tính cách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả thực phẩm: Nの粘りがある/出る/足りない. Ví dụ: この米は粘りがある。
  • Thể thao, thi đấu: 粘りを見せる (thể hiện sự bền bỉ), 粘り勝ち (thắng nhờ lì lợm), 粘り負け (thua vì không đủ lì).
  • Kinh doanh/học tập: 最後までの粘りが結果を左右する。
  • Biểu đạt lịch sự: 少し粘りが強い食感です (miêu tả khẩu vị). Tính cách: 彼は粘りがある人だ。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
粘る Động từ gốc Dính; kiên trì Dùng cho hành động cụ thể: もう少し粘る。
粘り強い Tính từ liên quan Kiên trì, bền bỉ Miêu tả người/tập thể: 粘り強い努力。
粘着 Liên quan kỹ thuật Tính bám dính Hay gặp trong vật liệu, keo dán.
根気 Đồng nghĩa (tính cách) Kiên nhẫn Thiên về sức chịu đựng tinh thần.
粘性 Thuật ngữ Độ nhớt Cách nói khoa học, kỹ thuật.
あっさり Đối nghĩa (cảm giác) Thanh, không dính Đối lập về cảm giác ăn uống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 粘. Bộ “米” (gạo) gợi sự dẻo dính của gạo nấu chín; phần 右 “占” là phần hình thanh. Nghĩa mở rộng: từ “dính” → “lì, bền bỉ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học, hãy liên tưởng “gạo Nhật dẻo” để nhớ nghĩa vật lý của 粘り, rồi chuyển nghĩa sang tinh thần: kết quả đến từ “độ dính” với mục tiêu. Trong thể thao, cụm 粘りの投球/粘りの守備 rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • この米は粘りがあって冷めてもおいしい。
    Cơm này có độ dẻo nên dù nguội vẫn ngon.
  • 納豆の粘りが苦手だという人もいる。
    Có người không chịu được độ dính của natto.
  • 最後まで粘りを見せて、チームは逆転勝ちした。
    Đội đã thể hiện sự bền bỉ đến phút cuối và lội ngược dòng thắng.
  • この小麦粉は水を加えると粘りが出る。
    Bột mì này khi thêm nước sẽ tạo độ dính.
  • 営業での粘りが成約につながった。
    Sự kiên trì trong bán hàng đã dẫn đến ký hợp đồng.
  • 終盤の粘りが足りなかったね。
    Cuối trận thiếu sự lì lợm nhỉ.
  • 味はいいが、少し粘りが強すぎる。
    Vị thì ngon nhưng hơi dẻo quá.
  • 彼の粘りがプロジェクトを救った。
    Sự kiên trì của anh ấy đã cứu dự án.
  • この海藻は水に浸すと粘りが増す。
    Loại tảo này ngâm nước thì độ nhớt tăng.
  • もうひと押しの粘りが結果を変える。
    Thêm một chút kiên trì nữa sẽ thay đổi kết quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 粘り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?