米飯 [Mễ Phạn]
べいはん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

Cơm

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Phạn bữa ăn; cơm

Từ liên quan đến 米飯