篤と [Đốc]
とくと

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cẩn thận; kỹ lưỡng

JP: そのことをとくとかんがえてみたまえ。

VI: Hãy suy nghĩ kỹ về chuyện đó.

Hán tự

Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận

Từ liên quan đến 篤と