筋骨
[Cân Cốt]
きんこつ
すじぼね
Danh từ chung
cơ bắp và xương; vóc dáng; thể hình
JP: 概して男性は女性よりも筋骨たくましい。
VI: Nói chung đàn ông thường cường tráng hơn phụ nữ.
Danh từ chung
sụn
🔗 軟骨