等量 [Đẳng Lượng]
とうりょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lượng bằng nhau; số lượng bằng nhau

Hán tự

Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 等量