筆名 [Bút Danh]
ひつめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

bút danh

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 筆名