競り合う [Cạnh Hợp]

競合う [Cạnh Hợp]

せりあう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

cạnh tranh

JP: 本命ほんめい対抗たいこうったおかげで、ダークホースのかれ漁夫ぎょふたってわけだ。

VI: Nhờ cuộc cạnh tranh giữa ứng cử viên sáng giá và đối thủ nặng ký, anh chàng ngựa ô đã thu lợi nhờ vào thế "kẻ thứ ba".

Hán tự

Từ liên quan đến 競り合う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 競り合う
  • Cách đọc: せりあう
  • Từ loại: Động từ tự động từ (五段) — 競り合います/競り合った
  • Lĩnh vực dùng: thể thao, đấu giá/ra giá, cạnh tranh kinh doanh
  • Mẫu đi kèm: 最後まで競り合う/一点を争って競り合う/価格を競り合う/Nと競り合う/接戦で競り合う
  • Dạng danh từ: 競り合い(せりあい) “trận giằng co, thế giằng co”

2. Ý nghĩa chính

  • Giằng co, bám đuổi sít sao giữa hai bên trở lên; điểm số/giá cả nhích qua lại, khó phân thắng bại.
  • Cạnh tranh ra giá trong bối cảnh đấu giá: nhiều bên nâng giá, tranh nhau mua.

3. Phân biệt

  • 競り合う vs 競う: 競う là “tranh đua” chung; 競り合う nhấn mạnh thế cân bằng, bám đuổi sát.
  • 競り合う vs 争う: 争う bao quát cả tranh chấp/đấu tranh; 競り合う thiên về thể thao/giá cả và sắc thái trung tính.
  • せり (競り) là danh từ “đấu giá”; 競り合う có thể dùng trong ngữ cảnh đấu giá giá cả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 前半は両チームが競り合う展開, 土壇場まで競り合う.
  • Đấu giá/giá cả: 希少品をめぐり複数の入札者が価格を競り合う.
  • Kinh doanh: シェア上位を競り合う, 受注を競り合う.
  • Cấu trúc thường gặp: AとBが〜をめぐって競り合う; 接戦で競り合う.
  • Sắc thái: nhấn mạnh “cân tài cân sức”, không thiên về đối đầu gay gắt như 争う.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
競う Đồng nghĩa gần Tranh đua Trung tính, không nhấn “giằng co”
争う Liên quan Tranh chấp, đấu tranh Sắc thái mạnh hơn, cả pháp lý
接戦 Liên quan Trận đấu sít sao Danh từ mô tả cục diện
競り勝つ Biến thể Giành phần thắng trong thế giằng co Kết quả của 競り合う
入札 Liên quan Đấu thầu, ra giá Ngữ cảnh đấu giá/đấu thầu
独走 Đối nghĩa ngữ cảnh Một mình bứt phá Trái với thế giằng co

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 競: “cạnh tranh, tranh đua” (ケイ). Nghĩa gốc là đua tài.
  • 合う: “hợp, đối nhau, qua lại”. Dạng động từ bổ nghĩa “lẫn nhau”.
  • Ý hợp thành: “cạnh tranh lẫn nhau” → thế giằng co, bám đuổi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật thể thao, 競り合う giúp tái hiện nhịp độ căng, sát nút. Trong kinh doanh, dùng với シェア・案件・価格 sẽ tự nhiên. Khi muốn nhấn mạnh kết quả, kết hợp 競り合った末(すえ)に〜で決着がつく/競り勝つ.

8. Câu ví dụ

  • 両校は終盤まで点を取り合って競り合う展開となった。
    Hai đội giằng co điểm số đến tận cuối trận.
  • 稀少なワインをめぐり入札者が価格を競り合う
    Các nhà đấu giá tranh nhau đẩy giá vì chai rượu hiếm.
  • 上位シェアを競り合う二社の動向に注目が集まる。
    Mọi sự chú ý đổ dồn vào diễn biến của hai công ty đang giành giật thị phần top đầu.
  • 前半は一進一退で競り合う試合となった。
    Hiệp một là một trận đấu giằng co qua lại.
  • 受注を競り合う中で価格だけでなく品質も評価された。
    Trong lúc tranh đơn hàng, không chỉ giá mà cả chất lượng cũng được đánh giá.
  • 二人は最後の一球まで競り合う白熱の勝負を見せた。
    Hai người cống hiến một màn so kè nghẹt thở đến quả cuối cùng.
  • 為替市場でドルと円が拮抗し、相場は競り合う形に。
    Trên thị trường ngoại hối, đô và yên cân bằng, tỷ giá ở thế giằng co.
  • 決勝では序盤から互いに主導権を奪い合って競り合う
    Ở trận chung kết, hai bên giành giật thế chủ động ngay từ đầu.
  • 複数社が人材確保で競り合う状況が続く。
    Nhiều công ty tiếp tục so kè trong việc thu hút nhân sự.
  • 彼はゴール前で相手DFと競り合う場面が目立った。
    Anh ấy nhiều lần tranh chấp sát sao với hậu vệ đối phương trước khung thành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 競り合う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?