競り合う
[Cạnh Hợp]
競合う [Cạnh Hợp]
競合う [Cạnh Hợp]
せりあう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
cạnh tranh
JP: 本命と対抗馬が競り合ったお陰で、ダークホースの彼が漁夫の利を得たってわけだ。
VI: Nhờ cuộc cạnh tranh giữa ứng cử viên sáng giá và đối thủ nặng ký, anh chàng ngựa ô đã thu lợi nhờ vào thế "kẻ thứ ba".