端艇 [Đoan Đĩnh]
短艇 [Đoản Đĩnh]
たんてい

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

thuyền nhỏ

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Đĩnh thuyền chèo; thuyền nhỏ
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu

Từ liên quan đến 端艇