立て直す [Lập Trực]
立直す [Lập Trực]
立てなおす [Lập]
たてなおす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dựng lại

JP: 会社かいしゃなおすためにあたらしい指導しどうしゃ必要ひつようだ。

VI: Cần một nhà lãnh đạo mới để tái cơ cấu công ty.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

khôi phục

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm lại

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 立て直す