立ち返る
[Lập Phản]
立ち帰る [Lập Quy]
立返る [Lập Phản]
立帰る [Lập Quy]
立ち帰る [Lập Quy]
立返る [Lập Phản]
立帰る [Lập Quy]
たちかえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
quay lại (với); trở về điểm xuất phát
JP: 面倒なようでも、基本に立ち返って検討し直したらどうだろう。急がば回れ、というじゃない。
VI: Dù có vẻ phiền phức, sao bạn không xem xét lại từ cơ bản? Có câu "Nếu vội, hãy đi vòng".