Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
立ち聞く
[Lập Văn]
立聞く
[Lập Văn]
たちきく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
nghe lén
Hán tự
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
聞
Văn
nghe; hỏi; lắng nghe
Từ liên quan đến 立ち聞く
キャッチ
bắt; thu nhận
漏れ聞く
もれきく
nghe lỏm
盗み聞き
ぬすみぎき
nghe lén
立ち聞き
たちぎき
nghe lén
立聞き
たちぎき
nghe lén
聞きつける
ききつける
nghe; bắt được (âm thanh của cái gì đó)
聞き付ける
ききつける
nghe; bắt được (âm thanh của cái gì đó)
聞付ける
ききつける
nghe; bắt được (âm thanh của cái gì đó)