盗み聞き [Đạo Văn]
ぬすみぎき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghe lén

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぬすきはくないよ。
Nghe lén không tốt đâu.
トムはぬすきしています。
Tom đang nghe lén.
かれらはぬすきされるのをおそれた。
Họ sợ bị nghe lén.
トムっていつもぬすきしてるんだよ。
Tom lúc nào cũng nghe trộm người khác.

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 盗み聞き