立ち聞く [Lập Văn]
立聞く [Lập Văn]
たちきく

Động từ Godan - đuôi “ku”

nghe lén

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 立ち聞く