漏れ聞く [Lậu Văn]
洩れ聞く [Tiết Văn]
もれきく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nghe lỏm

Hán tự

Lậu rò rỉ; thoát ra; thời gian
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Tiết rò rỉ; thoát

Từ liên quan đến 漏れ聞く