聞きつける [Văn]

聞き付ける [Văn Phó]

聞付ける [Văn Phó]

ききつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nghe; bắt được (âm thanh của cái gì đó)

JP: わたしこえきつけて、わたしいぬみみをそばだてた。

VI: Nghe thấy tiếng tôi, con chó của tôi đã dựng tai lên.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nghe về (tin đồn, v.v.); nghe lỏm; biết về (cái gì đó)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quen nghe

Hán tự

Từ liên quan đến 聞きつける