立ち合う [Lập Hợp]
立合う [Lập Hợp]
たちあう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

đối đầu

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 立ち合う