突っ張り
[Đột Trương]
つっぱり
ツッパリ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
chống đỡ; thanh chống; hỗ trợ; thanh giằng
Danh từ chung
căng ra; cứng; chuột rút
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
đẩy; tấn công bằng cách tát
Danh từ chung
📝 thường viết là ツッパリ
hành vi phạm pháp (của thanh thiếu niên); thanh thiếu niên phạm pháp; punk