穿通 [Xuyên Thông]
せんつう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xuyên thấu

Hán tự

穿
Xuyên đi giày; khoan
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 穿通