空く
[Không]
すく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
vắng người
JP: どの車両がすいていますか。
VI: Toa nào đang vắng khách?
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
đói
JP: 私達はまだあまりお腹は空いていない。
VI: Chúng tôi vẫn chưa đói lắm.
🔗 お腹が空く