稲魂 [Đạo Hồn]
倉稲魂 [Thương Đạo Hồn]
宇迦御魂 [Vũ Ca Ngự Hồn]
うかのみたま
うかたま – 倉稲魂
うけのみたま – 稲魂

Danh từ chung

thần lương thực (đặc biệt là gạo)

Hán tự

Đạo cây lúa
Hồn linh hồn; tinh thần
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc

Từ liên quan đến 稲魂