私的 [Tư Đích]

してき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Tính từ đuôi na

riêng tư; cá nhân

JP: クリスはおりのおんな、ケイトがベスと私的してき会話かいわをしているのをかけました。

VI: Chris đã nhìn thấy cô gái yêu thích của mình, Kate, đang nói chuyện riêng với Beth.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

私的してきには問題もんだいない。
Theo tôi thì không có vấn đề gì.
私的してきには、2つ理由りゆうがあります。
Theo tôi, có hai lý do.
私的してきには、すごくかわいいとおもうよ。
Theo tôi, nó rất dễ thương.
私的してきには、フランスほう英語えいごよりむずかしい。
Theo tôi, tiếng Pháp khó hơn tiếng Anh.
許可きょかなしで他人たにん私的してき手紙てがみむべきではない。
Không nên đọc thư riêng của người khác mà không được phép.
私的してきには、これはうそだとおもいます。
Theo tôi, đây là dối trá.
私的してきには、ウイスキーよりビールのほうきかな。
Cá nhân tôi thích bia hơn là whisky.
仕事しごとやら私的してき問題もんだいやらで、わたしはとてもいそがしい。
Tôi rất bận rộn với công việc và các vấn đề cá nhân.
はははいつもわたし私的してき生活せいかつ干渉かんしょうしてばかりいる。
Mẹ luôn can thiệp vào đời tư của tôi.
わたしかれがこの電話でんわ私的してき用件ようけん使つかうのがいやだ。
Tôi không thích anh ấy sử dụng điện thoại này cho mục đích cá nhân.

Hán tự

Từ liên quan đến 私的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 私的
  • Cách đọc: してき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na / Danh từ gốc (dùng như định ngữ: 私的な/私的)
  • Độ trang trọng: Trang trọng, pháp lý/hành chính; cũng dùng phổ biến trong công việc
  • Ngữ vực: Pháp luật, quản trị, bản quyền, ranh giới công–tư
  • Gợi ý nhanh: “mang tính cá nhân/riêng tư”, “thuộc phạm vi riêng”

2. Ý nghĩa chính

Thuộc về cá nhân, phạm vi riêng tư, không phải công vụ/chính thức. Thường đối lập trực tiếp với 公的 (công).

Trong luật và chính sách, 私的 được dùng rất mạch lạc: 私的利用 (sử dụng cá nhân), 私的録音・録画 (ghi âm/ghi hình cho mục đích riêng), 私的所有 (sở hữu tư).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 個人的: thiên về “mang tính cá nhân” theo cảm xúc/sở thích; 私的 nghiêng về ranh giới pháp lý–tổ chức.
  • プライベート: vay mượn, đời thường; 私的 trang trọng hơn.
  • 公的: đối nghĩa; thuộc về nhà nước/công việc chính thức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng định ngữ: 私的な利用/私的な理由/私的領域.
  • Dùng danh từ tính chất: これは私的であって公的ではない.
  • Văn bản nội quy: 社用PCの私的利用を禁止する, 私的流用を厳禁.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個人的 Gần nghĩa Tính cá nhân Cảm xúc/sở thích; ít pháp lý
プライベート Từ vay mượn Riêng tư Thân mật, đời thường
私用 Liên quan Dùng cho việc riêng Thường thấy trong nội quy công ty
私的流用 Liên quan Lạm dụng cho mục đích riêng Sai phạm trong quản trị/tài chính
公的 Đối nghĩa Công, chính thức Đối lập trực tiếp
公式 Đối nghĩa (ngữ dụng) Chính thức Văn cảnh thông báo/tổ chức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シ/わたくし・わたし): riêng, tư, cá nhân.
  • (テキ): hậu tố tính từ nghĩa “mang tính…”.
  • Kết hợp: 私+的 → “mang tính tư/riêng”.
  • Liên từ: 私的利用, 私的所有, 私的領域, 私的録音・録画, 私的流用.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết quy chế, dùng 私的 giúp câu chữ khách quan hơn so với 個人的. Ví dụ “私的利用は禁止” nghe pháp chế hơn “個人的に使うのは禁止”. Hãy cân nhắc sắc thái khi giao tiếp nội bộ.

8. Câu ví dụ

  • 社用メールの私的な利用を控えてください。
    Vui lòng hạn chế sử dụng email công ty cho mục đích riêng tư.
  • 会社の備品を私的に持ち出すことは禁じます。
    Cấm mang trang thiết bị công ty ra ngoài vì mục đích riêng.
  • この出費は業務ではなく私的なものと判断される。
    Khoản chi này được xác định là mang tính cá nhân, không phải công vụ.
  • 著作物の私的複製は一定の範囲で認められている。
    Sao chép tác phẩm để dùng riêng được cho phép trong một phạm vi nhất định.
  • 彼の発言は私的見解であって、公的立場を代表しない。
    Phát biểu của anh ấy là quan điểm cá nhân, không đại diện cho lập trường công.
  • 勤務時間中の私的通話は最小限にしてください。
    Trong giờ làm, hãy hạn chế tối đa các cuộc gọi riêng tư.
  • 交際は私的な問題だが、職務への影響は避けるべきだ。
    Hẹn hò là chuyện riêng tư nhưng nên tránh ảnh hưởng đến công việc.
  • 研究費の私的流用が発覚した。
    Phát hiện hành vi lạm dụng cho mục đích riêng quỹ nghiên cứu.
  • このスペースは私的領域のため立入禁止。
    Khu vực này là không gian riêng tư, cấm vào.
  • 社員の私的情報を適切に管理する必要がある。
    Cần quản lý thích hợp thông tin riêng tư của nhân viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 私的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?