Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
私意
[Tư Ý]
しい
🔊
Danh từ chung
ý kiến cá nhân
Danh từ chung
ích kỷ
Hán tự
私
Tư
tư nhân; tôi
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Từ liên quan đến 私意
ご都合主義
ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội; tiêu chuẩn kép; hành động vì lợi ích cá nhân
オポチュニズム
chủ nghĩa cơ hội
主我主義
しゅがしゅぎ
chủ nghĩa vị kỷ
利己主義
りこしゅぎ
chủ nghĩa vị kỷ
御都合主義
ごつごうしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội; tiêu chuẩn kép; hành động vì lợi ích cá nhân
我がまま
わがまま
ích kỷ; người ích kỷ
我が侭
わがまま
ích kỷ; người ích kỷ
我が儘
わがまま
ích kỷ; người ích kỷ
我侭
わがまま
ích kỷ; người ích kỷ
我儘
わがまま
ích kỷ; người ích kỷ
我慾
がよく
ích kỷ
我欲
がよく
ích kỷ
日和見主義
ひよりみしゅぎ
chủ nghĩa cơ hội
気まま
きまま
ích kỷ; tự do
気侭
きまま
ích kỷ; tự do
気儘
きまま
ích kỷ; tự do
私心
ししん
ích kỷ; động cơ ích kỷ
Xem thêm