Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神葬
[Thần Táng]
しんそう
🔊
Danh từ chung
đám tang Shinto
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
葬
Táng
chôn cất; mai táng; gác lại
Từ liên quan đến 神葬
告別式
こくべつしき
lễ tang
弔い
とむらい
đám tang
葬
そう
đám tang
葬り
ほうむり
chôn cất
葬儀
そうぎ
đám tang
葬儀式
そうぎしき
lễ tang
葬式
そうしき
đám tang
葬礼
そうれい
đám tang
追悼式
ついとうしき
lễ tưởng niệm
送り
おくり
tiễn biệt; đưa tiễn
送葬
そうそう
đưa tiễn; mai táng
Xem thêm